1. Thông tin cơ bản
- Từ: 入力
- Cách đọc: にゅうりょく
- Loại từ: Danh từ; động từ する: 入力する.
- Nghĩa khái quát: “nhập dữ liệu, điền/đưa thông tin vào hệ thống, thiết bị”.
- Cụm thường gặp: データ入力/手動入力/自動入力/入力欄/入力値/入力ミス/入力フォーム/入力方法.
- Phong cách: Thuật ngữ IT, nghiệp vụ văn phòng; dùng phổ biến trong hướng dẫn, biểu mẫu.
2. Ý nghĩa chính
- Hành động đưa dữ liệu/giá trị vào một hệ thống, biểu mẫu hay thiết bị (bằng bàn phím, giọng nói, API, v.v.). Cặp nghĩa đối lập với 出力 (xuất).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 入力 vs 記入: “記入” thiên về “điền” vào biểu mẫu giấy/mục nội dung; “入力” thiên về thao tác đưa dữ liệu vào hệ thống/thiết bị.
- 入力 vs 打ち込む/タイプする: hai từ sau là hành động gõ; “入力” rộng hơn (bao gồm cả giọng nói, quét mã, API).
- 入力 vs 送信: “入力” là đưa vào; “送信” là gửi đi (sau khi nhập).
- Đối nghĩa trực tiếp: 出力 (xuất, in/hiển thị ra).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hướng dẫn/nhắc nhở: 正しく入力してください/半角で入力/必須項目を入力.
- Kỹ thuật: 入力値/入力デバイス/音声入力/API入力.
- Kiểm soát lỗi: 入力ミス/入力チェック/バリデーション.
- Khái niệm hệ thống: 入力と出力の関係.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 出力 | Đối nghĩa | xuất (ra) | Kết quả/hiển thị/in ra. |
| 記入 | Phân biệt | điền (vào form) | Thường dùng cho giấy tờ/hạng mục form. |
| 打ち込む/タイプする | Liên quan | gõ (vào) | Hành động nhập bằng bàn phím. |
| 入力欄/入力値 | Liên quan | ô nhập/giá trị nhập | Thuật ngữ UI/IT. |
| 音声入力 | Liên quan | nhập bằng giọng nói | Hệ thống nhận dạng tiếng nói. |
| 送信 | Liên quan (khâu sau) | gửi | Bước sau khi nhập và xác nhận. |
| インプット/アウトプット | Từ mượn tương ứng | input/output | Dùng cả trong nghĩa ẩn dụ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 入(ニュウ/い-れる・はい-る): vào; 力(リョク/ちから): lực → “lực/giá trị đưa vào”.
- Đọc On: にゅう + りょく → にゅうりょく.
- Dạng động từ: 入力する; danh động từ: データ入力.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi thiết kế form, chỉ dẫn “半角・全角” và kiểm tra “必須/任意” giúp giảm “入力ミス”. Trong tài liệu kỹ thuật, luôn nêu rõ “入力形式(フォーマット)” và đơn vị (ví dụ: YYYY-MM-DD, UTF-8) để tránh sai lệch giữa các hệ thống.
8. Câu ví dụ
- パスワードを正しく入力してください。
Vui lòng nhập đúng mật khẩu.
- 住所の入力ミスに注意してください。
Hãy chú ý lỗi nhập địa chỉ.
- フォームにデータを入力する。
Nhập dữ liệu vào biểu mẫu.
- キーボードで文字を入力した。
Tôi đã nhập ký tự bằng bàn phím.
- 数値を入力すると結果が表示される。
Khi nhập số vào thì kết quả sẽ hiển thị.
- 音声での入力も可能です。
Cũng có thể nhập bằng giọng nói.
- この欄には半角で入力してください。
Ở ô này vui lòng nhập bằng ký tự half-width.
- 誤った入力がシステム障害の原因だった。
Việc nhập sai là nguyên nhân gây sự cố hệ thống.
- 入力と出力の関係を説明する。
Giải thích mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra.
- APIから自動でデータを入力できる。
Có thể tự động nhập dữ liệu từ API.