Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
興奮剤
[Hưng Phấn Tề]
こうふんざい
🔊
Danh từ chung
chất kích thích
Hán tự
興
Hưng
hứng thú
奮
Phấn
kích động; phấn chấn; phát triển
剤
Tề
liều; thuốc
Từ liên quan đến 興奮剤
促進剤
そくしんざい
chất kích thích
刺戟剤
しげきざい
chất kích thích; chất gây kích ứng
刺激剤
しげきざい
chất kích thích; chất gây kích ứng
興奮薬
こうふんやく
thuốc kích thích
覚せい剤
かくせいざい
chất kích thích
覚醒剤
かくせいざい
chất kích thích