興奮薬 [Hưng Phấn Dược]
こうふんやく

Danh từ chung

thuốc kích thích

Hán tự

Hưng hứng thú
Phấn kích động; phấn chấn; phát triển
Dược thuốc; hóa chất

Từ liên quan đến 興奮薬