1. Thông tin cơ bản
- Từ: 覚せい剤
- Cách đọc: かくせいざい
- Từ loại: Danh từ
- Chính tả khác: 覚醒剤 (viết thường gặp trong báo chí và văn bản pháp luật)
- Liên quan pháp lý: 覚醒剤取締法 (Luật kiểm soát chất kích thích; Nhật Bản)
2. Ý nghĩa chính
覚せい剤 là “chất kích thích” (stimulants), chất tác động lên hệ thần kinh trung ương, gây tỉnh táo, phấn khích. Trong ngữ cảnh Nhật, thuật ngữ này thường chỉ các chất bị kiểm soát theo luật (khía cạnh pháp lý/xã hội).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 覚せい剤 vs 覚醒剤: Cùng nghĩa. 覚醒剤 là hình thức tiêu chuẩn trên báo/luật; 覚せい剤 là dạng “kanji + kana” vẫn được dùng trong từ điển/giải thích.
- 覚せい剤 vs 麻薬: 麻薬 (ma dược/ma túy) là khái niệm rộng; 覚せい剤 tập trung vào nhóm “kích thích”. Phân loại pháp lý có thể khác theo luật từng nước.
- 覚せい剤 vs 向精神薬: 向精神薬 là thuốc tác động tâm thần (bao gồm thuốc kê đơn); 覚せい剤 là nhánh kích thích, thường là chất kiểm soát chặt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Phổ biến trong tin tức/pháp luật: 所持/使用/密売/乱用 と覚せい剤 đi kèm để nói về sở hữu, sử dụng, buôn bán bất hợp pháp, lạm dụng.
- Trong giáo dục sức khỏe: 乱用防止, 啓発活動 liên quan đến phòng chống lạm dụng 覚せい剤.
- Sắc thái: mang tính trang trọng, trung tính học thuật/pháp lý; tuyệt đối không dùng với nghĩa khuyến khích.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 覚醒剤 |
Biến thể chính tả |
chất kích thích |
Dạng chuẩn trong văn bản chính thức. |
| 麻薬 |
Liên quan |
ma túy |
Khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều nhóm chất. |
| 違法薬物 |
Liên quan |
chất cấm |
Thuật ngữ pháp lý/xã hội mang tính bao quát. |
| 乱用 |
Liên quan |
lạm dụng |
Thường đi kèm với 覚せい剤乱用. |
| 啓発 |
Liên quan |
nâng cao nhận thức |
Chiến dịch phòng chống và giáo dục cộng đồng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
覚 (nhớ, tỉnh) + “せい”(醒) (tỉnh táo) + 剤 (chế phẩm, thuốc). Toàn từ diễn đạt “chế phẩm làm tỉnh (thần kinh)” → chất kích thích.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, hãy để ý khung từ vựng: 覚せい剤取締法違反 (vi phạm Luật kiểm soát chất kích thích), 所持 (sở hữu), 使用 (sử dụng), 密売 (buôn bán trái phép), 押収 (tịch thu). Đây là cụm pháp lý cố định, giúp bạn hiểu nhanh nội dung tin.
8. Câu ví dụ
- 覚せい剤の所持で逮捕された。
Bị bắt vì tàng trữ chất kích thích.
- 覚せい剤乱用防止の啓発活動が行われた。
Đã diễn ra hoạt động tuyên truyền phòng chống lạm dụng chất kích thích.
- 警察は覚せい剤を押収した。
Cảnh sát đã tịch thu chất kích thích.
- 彼は覚せい剤取締法違反の疑いがある。
Anh ta bị tình nghi vi phạm Luật kiểm soát chất kích thích.
- 覚せい剤の密売グループが摘発された。
Đường dây buôn bán chất kích thích bị triệt phá.
- 若者の覚せい剤への誘惑を断つ教育が必要だ。
Cần giáo dục để cắt đứt cám dỗ đối với chất kích thích ở giới trẻ.
- 覚せい剤の検査で陽性反応が出た。
Xét nghiệm chất kích thích cho kết quả dương tính.
- 報道では覚せい剤の流通実態が明らかにされた。
Trong bản tin đã làm rõ thực trạng lưu thông chất kích thích.
- 覚せい剤に関する正確な知識を普及させるべきだ。
Nên phổ biến kiến thức chính xác về chất kích thích.
- 学校で覚せい剤の危険性を学んだ。
Ở trường chúng tôi học về mức độ nguy hiểm của chất kích thích.