Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アンフェタミン
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Dược lý
amphetamine
Từ liên quan đến アンフェタミン
シャブ
cú đấm
覚醒剤
かくせいざい
chất kích thích