Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジャブ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Quyền anh
cú đấm
Từ liên quan đến ジャブ
突き
つき
đâm