1. Thông tin cơ bản
- Từ: 効用
- Cách đọc: こうよう
- Loại từ: Danh từ (chung; kinh tế học)
- Ý nghĩa khái quát: Tính hữu dụng, độ thỏa dụng (utility)
- Ngữ vực: Học thuật, kinh tế, khoa học ứng dụng
- Ví dụ ghép: 効用関数, 限界効用, 期待効用, 効用が高い
2. Ý nghĩa chính
- Tính hữu ích/giá trị sử dụng mà một vật, dịch vụ hay hành động đem lại.
- Trong kinh tế học: “độ thỏa dụng” – mức độ thỏa mãn chủ quan khi tiêu dùng hàng hóa/dịch vụ, mô hình hóa qua 効用関数 (hàm utility).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 効果: hiệu quả/hiệu ứng đạt được (kết quả xảy ra). 効用 nhấn mạnh “giá trị sử dụng” hoặc “độ thỏa mãn”.
- 有用性: tính hữu ích nói chung, gần với 効用 trong ngôn ngữ đời thường; trong kinh tế, 効用 mang nghĩa kỹ thuật hơn.
- 便益/利益: lợi ích (thường đo bằng tiền); 効用 là thỏa dụng chủ quan, không nhất thiết quy ra tiền.
- 実用性: tính thực dụng, dùng được trong thực tế; không đồng nhất với thỏa dụng chủ quan.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Diễn tả chung: 〜の効用が高い/低い、〜には大きな効用がある。
- Kinh tế học: 効用関数 U(x), 限界効用, 期待効用, 効用最大化。
- Văn bản nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật, kinh tế vi mô; đời thường khi nói “cái này có ích”.
- Lưu ý: Tránh nhầm với 効率 (hiệu suất) – nói về tỉ lệ đầu vào/đầu ra.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 有用性 |
Đồng nghĩa gần |
Tính hữu ích |
Dùng chung chung, không kỹ thuật bằng 効用 |
| 効果 |
Liên quan |
Hiệu quả/hiệu ứng |
Kết quả xảy ra, không phải độ thỏa dụng |
| 便益 |
Liên quan |
Lợi ích |
Thường trong phân tích chi phí–lợi ích |
| 効率 |
Phân biệt |
Hiệu suất |
Tỉ lệ đầu vào/đầu ra, khác khái niệm |
| 無用 |
Đối nghĩa |
Vô dụng |
Không có ích lợi |
| 無益 |
Đối nghĩa |
Không lợi ích |
Vô ích về mặt lợi ích nhận được |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 効: hiệu, công hiệu; On: こう
- 用: dùng, sử dụng; On: よう
- Cấu tạo: 効(hiệu quả)+ 用(sử dụng)→ mức độ “có tác dụng khi dùng” = hữu dụng/thỏa dụng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch kinh tế, 効用 nên nhất quán là “độ thỏa dụng”. Trong ngữ cảnh đời thường, “tác dụng/ích lợi” cũng phù hợp. Đừng nhầm với 効率 hay 効果; chúng trả lời câu hỏi khác: vận hành có “kinh” không (効率) và “kết quả xảy ra chưa” (効果).
8. Câu ví dụ
- この薬は軽い頭痛には大きな効用がある。
Thuốc này rất hữu ích cho đau đầu nhẹ.
- 新機能の効用をユーザー視点で評価する。
Đánh giá tính hữu dụng của tính năng mới từ góc nhìn người dùng.
- 経済学では効用を最大化する消費量を求める。
Trong kinh tế học, ta tìm mức tiêu dùng tối đa hóa thỏa dụng.
- 効用関数U(x)は選好を表現する。
Hàm thỏa dụng U(x) biểu diễn sở thích.
- 限界効用逓減の法則は直感に合う。
Quy luật hiệu dụng cận biên giảm dần hợp với trực giác.
- その施策の社会的効用は計測が難しい。
Khó đo lường tính hữu ích xã hội của chính sách đó.
- メモを取る習慣は学習の効用を高める。
Thói quen ghi chú nâng cao hiệu dụng việc học.
- 期待効用理論はリスク選好を説明する。
Lý thuyết kỳ vọng thỏa dụng giải thích sở thích rủi ro.
- コストに比べて効用が小さいなら採用しない。
Nếu hữu dụng nhỏ so với chi phí thì không áp dụng.
- この道具は簡素だが効用は高い。
Dụng cụ này đơn giản nhưng rất hữu ích.