効用 [Hiệu Dụng]

こうよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

công dụng

Hán tự

Từ liên quan đến 効用

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 効用
  • Cách đọc: こうよう
  • Loại từ: Danh từ (chung; kinh tế học)
  • Ý nghĩa khái quát: Tính hữu dụng, độ thỏa dụng (utility)
  • Ngữ vực: Học thuật, kinh tế, khoa học ứng dụng
  • Ví dụ ghép: 効用関数, 限界効用, 期待効用, 効用が高い

2. Ý nghĩa chính

- Tính hữu ích/giá trị sử dụng mà một vật, dịch vụ hay hành động đem lại.
- Trong kinh tế học: “độ thỏa dụng” – mức độ thỏa mãn chủ quan khi tiêu dùng hàng hóa/dịch vụ, mô hình hóa qua 効用関数 (hàm utility).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 効果: hiệu quả/hiệu ứng đạt được (kết quả xảy ra). 効用 nhấn mạnh “giá trị sử dụng” hoặc “độ thỏa mãn”.
  • 有用性: tính hữu ích nói chung, gần với 効用 trong ngôn ngữ đời thường; trong kinh tế, 効用 mang nghĩa kỹ thuật hơn.
  • 便益/利益: lợi ích (thường đo bằng tiền); 効用 là thỏa dụng chủ quan, không nhất thiết quy ra tiền.
  • 実用性: tính thực dụng, dùng được trong thực tế; không đồng nhất với thỏa dụng chủ quan.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Diễn tả chung: 〜の効用が高い/低い、〜には大きな効用がある。
  • Kinh tế học: 効用関数 U(x), 限界効用, 期待効用, 効用最大化
  • Văn bản nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật, kinh tế vi mô; đời thường khi nói “cái này có ích”.
  • Lưu ý: Tránh nhầm với 効率 (hiệu suất) – nói về tỉ lệ đầu vào/đầu ra.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
有用性 Đồng nghĩa gần Tính hữu ích Dùng chung chung, không kỹ thuật bằng 効用
効果 Liên quan Hiệu quả/hiệu ứng Kết quả xảy ra, không phải độ thỏa dụng
便益 Liên quan Lợi ích Thường trong phân tích chi phí–lợi ích
効率 Phân biệt Hiệu suất Tỉ lệ đầu vào/đầu ra, khác khái niệm
無用 Đối nghĩa Vô dụng Không có ích lợi
無益 Đối nghĩa Không lợi ích Vô ích về mặt lợi ích nhận được

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 効: hiệu, công hiệu; On: こう
  • 用: dùng, sử dụng; On: よう
  • Cấu tạo: 効(hiệu quả)+ 用(sử dụng)→ mức độ “có tác dụng khi dùng” = hữu dụng/thỏa dụng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch kinh tế, 効用 nên nhất quán là “độ thỏa dụng”. Trong ngữ cảnh đời thường, “tác dụng/ích lợi” cũng phù hợp. Đừng nhầm với 効率 hay 効果; chúng trả lời câu hỏi khác: vận hành có “kinh” không (効率) và “kết quả xảy ra chưa” (効果).

8. Câu ví dụ

  • この薬は軽い頭痛には大きな効用がある。
    Thuốc này rất hữu ích cho đau đầu nhẹ.
  • 新機能の効用をユーザー視点で評価する。
    Đánh giá tính hữu dụng của tính năng mới từ góc nhìn người dùng.
  • 経済学では効用を最大化する消費量を求める。
    Trong kinh tế học, ta tìm mức tiêu dùng tối đa hóa thỏa dụng.
  • 効用関数U(x)は選好を表現する。
    Hàm thỏa dụng U(x) biểu diễn sở thích.
  • 限界効用逓減の法則は直感に合う。
    Quy luật hiệu dụng cận biên giảm dần hợp với trực giác.
  • その施策の社会的効用は計測が難しい。
    Khó đo lường tính hữu ích xã hội của chính sách đó.
  • メモを取る習慣は学習の効用を高める。
    Thói quen ghi chú nâng cao hiệu dụng việc học.
  • 期待効用理論はリスク選好を説明する。
    Lý thuyết kỳ vọng thỏa dụng giải thích sở thích rủi ro.
  • コストに比べて効用が小さいなら採用しない。
    Nếu hữu dụng nhỏ so với chi phí thì không áp dụng.
  • この道具は簡素だが効用は高い。
    Dụng cụ này đơn giản nhưng rất hữu ích.
💡 Giải thích chi tiết về từ 効用 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?