使い方 [Sử Phương]

遣い方 [Khiển Phương]

つかいかた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

cách sử dụng (cái gì đó); cách dùng; cách sử dụng; sử dụng

JP: 人類じんるいだけが使つかかたっている。

VI: Chỉ có loài người mới biết cách sử dụng lửa.

Danh từ chung

cách xử lý (nhân viên, cấp dưới, v.v.); cách đối xử; quản lý

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

使つかかたかりません。
Tôi không biết cách sử dụng.
使つかかたかる?
Bạn biết cách sử dụng không?
使つかかたおしえて。
Hướng dẫn tôi cách sử dụng đi.
糸車いとぐるま使つかかたりません。
Tôi không biết cách sử dụng chiếc xe kéo sợi.
使つかかたからないんでしょう?
Bạn không biết cách sử dụng phải không?
この使つかかたわかる?
Bạn biết cách sử dụng cái này chứ?
使つかかたからないんです。
Tôi không biết cách sử dụng nó.
はし使つかかたかりません。
Tôi không biết cách sử dụng đũa.
トムはシュノーケルの使つかかたらない。
Tom không biết cách sử dụng ống thở.
ビデオデッキの使つかかたからないんだ。
Tôi không biết cách sử dụng đầu video.

Hán tự

Từ liên quan đến 使い方

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 使い方
  • Cách đọc: つかいかた
  • Loại từ: danh từ
  • Mẫu đi kèm: Nの使い方, 使い方を教える/説明する/間違える
  • Lĩnh vực: chung; hướng dẫn, hướng dẫn sử dụng
  • Biến thể trang trọng: 使用法(しようほう), 使用方法(しようほうほう)

2. Ý nghĩa chính

使い方 nghĩa là cách sử dụng, chỉ phương pháp hay quy trình dùng một vật/dịch vụ/tính năng.

3. Phân biệt

  • 使い方 vs 使い道(つかいみち): 使い道 là “cách dùng/mục đích sử dụng” (用途), nhấn mạnh mục đích; 使い方 là phương pháp thao tác.
  • 使い方 vs 使用法/使用方法: nghĩa tương đương nhưng 使用法/方法 trang trọng hơn (tài liệu kỹ thuật).
  • 扱い方(あつかいかた): cách xử lý/đối xử hoặc cách thao tác (nhấn mạnh “xử lý”).
  • 使いこなし: mức độ thành thạo trong sử dụng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nの使い方(スマホの使い方), 使い方を教えてください, 使い方がわからない, 使い方を間違える.
  • Mở rộng: 使い方次第で(tùy cách dùng mà…), 正しい使い方, 基本の使い方.
  • Ngữ cảnh: hướng dẫn sản phẩm, lớp học kỹ năng, bài viết “cách dùng từ/cấu trúc”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
使用法/使用方法 Đồng nghĩa (trang trọng) Phương pháp sử dụng Tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sản xuất
使い道 Liên quan Công dụng, mục đích dùng Nhấn mạnh “用途” hơn là thao tác
扱い方 Liên quan Cách xử lý/đối xử Dùng cho vật fragile, người/động vật
誤用 Đối nghĩa ngữ cảnh Dùng sai Thường gặp trong ngôn ngữ và thuốc
取扱説明書 Liên quan Sổ hướng dẫn sử dụng Gọi tắt: 取説(とりせつ)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Morphology: 使い(liên dụng của động từ 使う) + (cách, phương pháp) → “cách dùng”.
  • Hán tự: 使(sử, dùng); 方(phương, hướng/cách).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học tiếng Nhật, “言葉の使い方” rất quan trọng: đúng ngữ cảnh, đúng sắc thái. Với công cụ số, hãy luôn xem “基本の使い方” trước, rồi mới tới “応用の使い方”.

8. Câu ví dụ

  • このアプリの使い方を教えてください。
    Xin hãy chỉ cho tôi cách sử dụng ứng dụng này.
  • 説明書に使い方が詳しく書いてある。
    Trong sách hướng dẫn có ghi chi tiết cách dùng.
  • 正しい使い方を守れば長持ちします。
    Nếu tuân thủ cách dùng đúng thì sẽ bền.
  • カメラの使い方がまだよくわからない。
    Tôi vẫn chưa hiểu rõ cách dùng máy ảnh.
  • お金の使い方を見直したい。
    Tôi muốn xem lại cách sử dụng tiền bạc.
  • 単語の使い方に注意しましょう。
    Hãy chú ý cách dùng từ vựng.
  • この機能の使い方はシンプルだ。
    Cách dùng tính năng này rất đơn giản.
  • 薬の使い方を間違えると危険です。
    Dùng thuốc sai cách thì nguy hiểm.
  • 動画で使い方を解説します。
    Tôi sẽ giải thích cách dùng bằng video.
  • 道具の使い方次第で作業時間が半分になる。
    Tùy cách dùng dụng cụ mà thời gian làm việc giảm một nửa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 使い方 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?