使い方
[Sử Phương]
遣い方 [Khiển Phương]
遣い方 [Khiển Phương]
つかいかた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
cách sử dụng (cái gì đó); cách dùng; cách sử dụng; sử dụng
JP: 人類だけが火の使い方を知っている。
VI: Chỉ có loài người mới biết cách sử dụng lửa.
Danh từ chung
cách xử lý (nhân viên, cấp dưới, v.v.); cách đối xử; quản lý
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
使い方分かりません。
Tôi không biết cách sử dụng.
使い方、分かる?
Bạn biết cách sử dụng không?
使い方教えて。
Hướng dẫn tôi cách sử dụng đi.
糸車の使い方は知りません。
Tôi không biết cách sử dụng chiếc xe kéo sợi.
使い方が分からないんでしょう?
Bạn không biết cách sử dụng phải không?
この使い方わかる?
Bạn biết cách sử dụng cái này chứ?
使い方が分からないんです。
Tôi không biết cách sử dụng nó.
箸の使い方が分かりません。
Tôi không biết cách sử dụng đũa.
トムはシュノーケルの使い方を知らない。
Tom không biết cách sử dụng ống thở.
ビデオデッキの使い方が分からないんだ。
Tôi không biết cách sử dụng đầu video.