職能
[Chức Năng]
しょくのう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
khả năng nghề nghiệp
Danh từ chung
chức năng; vai trò