1. Thông tin cơ bản
- Từ: 用途
- Cách đọc: ようと
- Loại từ: Danh từ
- Mức độ: Trung cấp (JLPT N2~)
- Lĩnh vực: đời sống, kỹ thuật, thương mại, quy hoạch đô thị
- Khái quát: Công dụng, mục đích sử dụng, phạm vi ứng dụng của một vật/sản phẩm/tài nguyên.
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ mục đích sử dụng hay cách dùng của vật/tiền/quỹ/đất đai: 医療用途, 産業用途, 用途地域, 用途外使用.
3. Phân biệt
- 用途 vs 用法: 用法 là “cách dùng” (quy tắc sử dụng, liều dùng); 用途 là “công dụng/ứng dụng” rộng hơn.
- 用途 vs 目的: 目的 là “mục tiêu” (đích đến trừu tượng); 用途 là “mục đích sử dụng cụ thể”.
- 用途 vs 応用: 応用 là “ứng dụng” (hành động áp dụng); 用途 là “lĩnh vực/công dụng” mà vật được dùng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hay dùng: 〜用途, 用途に応じて, 用途別 (theo công dụng), 用途変更, 用途制限.
- Trong quy hoạch: 用途地域 (khu vực chức năng đất đai: dân cư, thương mại, công nghiệp…).
- Trong thương mại/kỹ thuật: chỉ rõ phạm vi sử dụng sản phẩm để tránh 用途外使用 (dùng sai công dụng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 用法 |
Liên quan |
Cách dùng |
Quy tắc sử dụng (thuốc, từ vựng, API…). |
| 用途外 |
Liên quan đối lập |
Ngoài công dụng |
Chỉ dùng sai mục đích/ngoài phạm vi. |
| 利用目的 |
Gần nghĩa |
Mục đích sử dụng |
Thường dùng trong chính sách dữ liệu/quy định. |
| 適用範囲 |
Liên quan |
Phạm vi áp dụng |
Ngữ cảnh kỹ thuật/pháp lý. |
| 不適合 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Không phù hợp |
Khi vật không phù hợp với công dụng định sẵn. |
| 目的 |
Liên quan |
Mục tiêu |
Trừu tượng hơn 用途. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 用 (よう/もちいる): dùng, sử dụng.
- 途 (と/みち): con đường, lộ trình.
- Kết hợp: “dùng” + “con đường” → con đường sử dụng/công dụng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả sản phẩm/dịch vụ, nêu rõ 用途 giúp tránh rủi ro trách nhiệm và nâng trải nghiệm người dùng. Cặp hay đi cùng: 用途・性能・安全性. Trong đô thị, 用途地域 ảnh hưởng trực tiếp đến giá đất và quy tắc xây dựng.
8. Câu ví dụ
- この材料は医療用途にも使える。
Vật liệu này cũng dùng được cho mục đích y tế.
- 製品の用途を明確に記載してください。
Hãy ghi rõ công dụng của sản phẩm.
- これは工業用途向けに設計された。
Cái này được thiết kế cho mục đích công nghiệp.
- 本来の用途以外で使用しないこと。
Không sử dụng ngoài công dụng vốn có.
- 資金の用途を報告する義務がある。
Có nghĩa vụ báo cáo mục đích sử dụng vốn.
- 用途別にツールを選定する。
Lựa chọn công cụ theo từng công dụng.
- この薬の用途は外用のみだ。
Công dụng của thuốc này chỉ dùng ngoài da.
- 都市計画の用途地域が見直された。
Khu vực chức năng trong quy hoạch đô thị đã được xem xét lại.
- 多目的用途のホールが完成した。
Hội trường đa mục đích đã hoàn thành.
- データの用途と保管期間を開示する。
Công bố mục đích sử dụng dữ liệu và thời hạn lưu trữ.