用途 [Dụng Đồ]

ようと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

sử dụng; mục đích

JP: その発見はっけんはいろいろな用途ようと応用おうようできる。

VI: Phát hiện đó có thể được ứng dụng vào nhiều mục đích khác nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なに用途ようと使つかうのかわからん。
Tôi không biết nó dùng để làm gì.
本来ほんらい用途ようと以外いがい使用しようしないでください。
Đừng sử dụng cho mục đích khác ngoài công dụng gốc.
この地図ちずは、用途ようと地域ちいきごとに色分いろわけがされています。
Bản đồ này được phân loại theo màu sắc cho từng khu vực sử dụng.

Hán tự

Từ liên quan đến 用途

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 用途
  • Cách đọc: ようと
  • Loại từ: Danh từ
  • Mức độ: Trung cấp (JLPT N2~)
  • Lĩnh vực: đời sống, kỹ thuật, thương mại, quy hoạch đô thị
  • Khái quát: Công dụng, mục đích sử dụng, phạm vi ứng dụng của một vật/sản phẩm/tài nguyên.

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ mục đích sử dụng hay cách dùng của vật/tiền/quỹ/đất đai: 医療用途, 産業用途, 用途地域, 用途外使用.

3. Phân biệt

  • 用途 vs 用法: 用法 là “cách dùng” (quy tắc sử dụng, liều dùng); 用途 là “công dụng/ứng dụng” rộng hơn.
  • 用途 vs 目的: 目的 là “mục tiêu” (đích đến trừu tượng); 用途 là “mục đích sử dụng cụ thể”.
  • 用途 vs 応用: 応用 là “ứng dụng” (hành động áp dụng); 用途 là “lĩnh vực/công dụng” mà vật được dùng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hay dùng: 〜用途, 用途に応じて, 用途別 (theo công dụng), 用途変更, 用途制限.
  • Trong quy hoạch: 用途地域 (khu vực chức năng đất đai: dân cư, thương mại, công nghiệp…).
  • Trong thương mại/kỹ thuật: chỉ rõ phạm vi sử dụng sản phẩm để tránh 用途外使用 (dùng sai công dụng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
用法 Liên quan Cách dùng Quy tắc sử dụng (thuốc, từ vựng, API…).
用途外 Liên quan đối lập Ngoài công dụng Chỉ dùng sai mục đích/ngoài phạm vi.
利用目的 Gần nghĩa Mục đích sử dụng Thường dùng trong chính sách dữ liệu/quy định.
適用範囲 Liên quan Phạm vi áp dụng Ngữ cảnh kỹ thuật/pháp lý.
不適合 Đối nghĩa ngữ cảnh Không phù hợp Khi vật không phù hợp với công dụng định sẵn.
目的 Liên quan Mục tiêu Trừu tượng hơn 用途.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (よう/もちいる): dùng, sử dụng.
  • (と/みち): con đường, lộ trình.
  • Kết hợp: “dùng” + “con đường” → con đường sử dụng/công dụng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả sản phẩm/dịch vụ, nêu rõ 用途 giúp tránh rủi ro trách nhiệm và nâng trải nghiệm người dùng. Cặp hay đi cùng: 用途・性能・安全性. Trong đô thị, 用途地域 ảnh hưởng trực tiếp đến giá đất và quy tắc xây dựng.

8. Câu ví dụ

  • この材料は医療用途にも使える。
    Vật liệu này cũng dùng được cho mục đích y tế.
  • 製品の用途を明確に記載してください。
    Hãy ghi rõ công dụng của sản phẩm.
  • これは工業用途向けに設計された。
    Cái này được thiết kế cho mục đích công nghiệp.
  • 本来の用途以外で使用しないこと。
    Không sử dụng ngoài công dụng vốn có.
  • 資金の用途を報告する義務がある。
    Có nghĩa vụ báo cáo mục đích sử dụng vốn.
  • 用途別にツールを選定する。
    Lựa chọn công cụ theo từng công dụng.
  • この薬の用途は外用のみだ。
    Công dụng của thuốc này chỉ dùng ngoài da.
  • 都市計画の用途地域が見直された。
    Khu vực chức năng trong quy hoạch đô thị đã được xem xét lại.
  • 多目的用途のホールが完成した。
    Hội trường đa mục đích đã hoàn thành.
  • データの用途と保管期間を開示する。
    Công bố mục đích sử dụng dữ liệu và thời hạn lưu trữ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 用途 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?