1. Thông tin cơ bản
- Từ: 目当て
- Cách đọc: めあて
- Loại từ: Danh từ; dùng trong cấu trúc cố định を目当てに/が目当て
- Nghĩa khái quát: Mục tiêu, đích ngắm; cái nhằm tới; điều mong đợi.
2. Ý nghĩa chính
目当て là “điều mình nhắm tới” trong ngữ cảnh thực tế, có sắc thái cụ thể, ngắn hạn, đôi khi hơi “vụ lợi”. Cũng dùng nghĩa “mốc/điểm để định hướng” trong không gian: 灯台を目当てに進む (tiến về phía ngọn hải đăng làm mốc).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 目当て vs 目的: 目的 là “mục đích” trang trọng, tổng quát; 目当て thiên về “cái mình nhắm tới” cụ thể, thực dụng, gần gũi.
- 目当て vs 狙い: 狙い nhấn mạnh “nhắm bắn/nhắm trúng” (chiến lược); 目当て trung tính đời thường.
- お目当て: cách nói lịch sự/nhẹ nhàng hơn, nhất là khi nói “người/đồ mình thích”.
- Nghĩa “mốc định hướng” đối lập với 当てがない (không có chỗ/trông cậy, không có hướng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng: 〜を目当てにV, 〜が目当てだ, お目当てのN。
- Ngữ cảnh: mua sắm, du lịch, xếp hàng mua đồ hot, săn sale, tham dự sự kiện vì “người/đồ” yêu thích.
- Nghĩa “mốc”: 灯りを目当てに歩く, 標識を目当てに進む.
- Sắc thái: có thể trung tính hoặc hơi thực dụng; nói về người (tiền・địa vị目当て) có thể mang hàm ý tiêu cực.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 目的 | Đồng nghĩa gần | Mục đích | Trang trọng, tổng quát hơn 目当て. |
| 狙い | Đồng nghĩa gần | Ý đồ, cái nhắm tới | Sắc thái chiến lược. |
| お目当て | Biến thể | “Điều yêu thích/nhắm đến” | Lịch sự/nhẹ nhàng hơn. |
| 標的 | Liên quan | Mục tiêu | Trang trọng/kỹ thuật, đôi khi tiêu cực. |
| 当て | Liên quan | Chỗ trông cậy, mục tiêu | Trong 当てがある/ない. |
| 当てがない | Đối nghĩa | Không mục tiêu/hướng | Trái nghĩa về định hướng. |
| 偶然 | Đối chiếu | Tình cờ | Không có chủ đích/目当て. |
| ついで | Đối chiếu | Tiện thể | Không phải động cơ chính. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 目: mắt; cũng gợi “điểm, mốc” như trong 目印 (dấu mốc).
- 当て(当てる): nhắm, chạm, trúng; cũng là “chỗ trông cậy”.
- Hợp nghĩa: “điểm mà mắt hướng tới” → điều nhắm đến, mốc chỉ đường.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nói “〜を目当てに” thường tạo cảm giác thực tế, rõ ràng động cơ. Khi nói về con người, hãy cân nhắc lịch sự: “彼女目当てで来た” có thể bị xem là suồng sã; dùng “お目当ての女優さんを見に来た” nghe mềm hơn.
8. Câu ví dụ
- 彼は景品を目当てにイベントに参加した。
Anh ấy tham gia sự kiện vì nhắm tới phần quà.
- この店に来た目当ては新作ケーキだ。
Mục đích tôi đến quán này là chiếc bánh mới ra.
- 観光客は桜を目当てにこの町へやって来る。
Du khách đến thị trấn này để ngắm hoa anh đào.
- お目当ての俳優に会えて大満足だ。
Gặp được nam diễn viên mình yêu thích nên rất mãn nguyện.
- 彼は儲け目当てで会社を立ち上げた。
Anh ta lập công ty với mục đích kiếm lời.
- 山道では頂上の標識を目当てに進んだ。
Trên đường núi, tôi tiến về phía biển báo đỉnh núi làm mốc.
- 人手不足解消目当てでロボットを導入した。
Đưa robot vào nhằm giải quyết thiếu nhân lực.
- 行列の目当ては期間限定のラーメンだ。
Lý do xếp hàng là món mì chỉ bán trong thời gian có hạn.
- 灯りを目当てに小屋まで歩いた。
Tôi đi bộ đến căn lều dựa theo ánh đèn làm mốc.
- 子どもを目当てにお菓子を配るイベントだ。
Đây là sự kiện phát kẹo nhắm tới đối tượng là trẻ em.