宛 [Uyển]
宛て [Uyển]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
Mục tiêu; đối tượng; mục đích; kết thúc
Danh từ chung
Kỳ vọng; triển vọng; hy vọng
Danh từ chung
Thứ có thể dựa vào
JP: あの人達の助力はあてにできないよ。
VI: Đừng trông cậy vào sự giúp đỡ của họ.
Danh từ chung
🗣️ Phương ngữ Kansai
Đồ ăn nhẹ phục vụ với đồ uống có cồn
Danh từ dùng như hậu tố
Miếng đệm; bảo vệ
Danh từ dùng như hậu tốDanh từ dùng như tiền tố
Cú đánh
Hậu tố
Được gửi đến
JP: ここにあなたあての手紙が何通かあります。
VI: Ở đây có một vài lá thư gửi cho bạn.
Hậu tố
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 cũng viết là 充て
Mỗi