当て [Đương]
[Uyển]
宛て [Uyển]
あて
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

Mục tiêu; đối tượng; mục đích; kết thúc

Danh từ chung

Kỳ vọng; triển vọng; hy vọng

Danh từ chung

Thứ có thể dựa vào

JP: あの人達ひとたち助力じょりょくはあてにできないよ。

VI: Đừng trông cậy vào sự giúp đỡ của họ.

Danh từ chung

🗣️ Phương ngữ Kansai

Đồ ăn nhẹ phục vụ với đồ uống có cồn

Danh từ dùng như hậu tố

Miếng đệm; bảo vệ

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ dùng như tiền tố

Cú đánh

Hậu tố

Được gửi đến

JP: ここにあなたあての手紙てがみなんつうかあります。

VI: Ở đây có một vài lá thư gửi cho bạn.

Hậu tố

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 cũng viết là 充て

Mỗi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

てがはずれたよ。
Dự đoán của tôi đã sai.
てにしていいよ。
Cậu có thể tin tưởng tôi.
かけはてにならない。
Đừng đánh giá con người qua vẻ bề ngoài.
かれてにならない。
Anh ấy không đáng tin cậy.
わたし思考しこうてもなくがりくねる。
Suy nghĩ của tôi lúc nào cũng lan man không đầu đuôi.
他人たにんてにしてはいけない。
Đừng dựa dẫm vào người khác.
あまりじんてにするな。
Đừng quá phụ thuộc vào người khác.
きみたすけをてにするよ。
Tôi sẽ dựa vào sự giúp đỡ của cậu.
友達ともだち援助えんじょてにするな。
Đừng phụ thuộc vào sự giúp đỡ của bạn bè.
かれてにして大丈夫だいじょうぶです。
Bạn có thể tin tưởng vào anh ta.

Hán tự

Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân
Uyển địa chỉ; giống như; may mắn

Từ liên quan đến 当て