思惑 [Tư Hoặc]
思わく [Tư]
おもわく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

kỳ vọng; dự đoán; dự báo; tính toán

Danh từ chung

mục đích; ý định; động cơ; động cơ thầm kín

Danh từ chung

ý kiến của người khác về mình

JP: 世間せけん思惑おもわくなどにするな。

VI: Đừng để ý đến những suy nghĩ của xã hội.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

suy đoán

Hán tự

nghĩ
Hoặc làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối

Từ liên quan đến 思惑