楽しみ
[Nhạc]
愉しみ [Du]
愉しみ [Du]
たのしみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungTính từ đuôi na
niềm vui
JP: 水泳が私の楽しみの1つです。
VI: Bơi lội là một trong những thú vui của tôi.
Danh từ chungTính từ đuôi na
mong đợi
JP: お便り楽しみにお待ちしております。
VI: Tôi mong chờ thư từ bạn.
🔗 楽しみにする
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
明日楽しみだな。
Tôi mong đợi đến ngày mai quá.
旅行が楽しみです。
Tôi mong chờ chuyến đi.
夏休みが楽しみだな。
Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ hè.
夕食が楽しみだ。
Đang mong tới bữa tối.
パーティーが楽しみだ。
Tôi rất mong chờ bữa tiệc.
それは楽しみです。
Điều đó thật thú vị.
楽しみにしてます。
Tôi rất mong chờ điều đó.
休みの日が楽しみだよ。
Tôi đang mong chờ ngày nghỉ.
連休を楽しみにしてます。
Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ lễ dài.
誕生日が楽しみだな。
Thật mong chờ sinh nhật.