気散じ [Khí Tán]
きさんじ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

giải trí; thư giãn; nghỉ ngơi

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Tán rải; tiêu tán

Từ liên quan đến 気散じ