楽チン [Nhạc]
楽ちん [Nhạc]
らくチン – 楽ちん
らくちん – 楽ちん
ラクチン – 楽ちん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Ngôn ngữ trẻ em

dễ dàng; đơn giản

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Ngôn ngữ trẻ em

thoải mái; dễ chịu

Hán tự

Nhạc âm nhạc; thoải mái

Từ liên quan đến 楽チン