簡便
[Giản Tiện]
かんべん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
đơn giản; dễ dàng; tiện lợi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
問題を解決する最も簡便な方法は、往々にして最も良い方法である。
Phương pháp đơn giản nhất để giải quyết vấn đề thường là phương pháp tốt nhất.