調法 [Điều Pháp]
ちょうほう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tiện lợi; hữu ích

🔗 重宝

Hán tự

調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 調法