利便 [Lợi Tiện]
りべん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tiện lợi

Hán tự

Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội

Từ liên quan đến 利便