至便 [Chí Tiện]
しべん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

rất tiện lợi

Hán tự

Chí đạt đến; kết quả
便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội

Từ liên quan đến 至便