便益 [Tiện Ích]
べんえき

Danh từ chung

tiện lợi; lợi ích; lợi nhuận

JP: さい開発かいはつによって地域ちいき便益べんえきしょうずる。

VI: Tái phát triển sẽ mang lại lợi ích cho khu vực.

Hán tự

便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
Ích lợi ích; thu lợi; lợi nhuận; ưu thế

Từ liên quan đến 便益