特恵 [Đặc Huệ]
とっけい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đối xử ưu đãi; đặc ân; lợi ích đặc biệt

Hán tự

Đặc đặc biệt
Huệ ân huệ; phước lành; ân sủng; lòng tốt

Từ liên quan đến 特恵