Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
専有権
[Chuyên Hữu Quyền]
せんゆうけん
🔊
Danh từ chung
độc quyền
Hán tự
専
Chuyên
chuyên môn; chủ yếu
有
Hữu
sở hữu; có
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
Từ liên quan đến 専有権
役得
やくとく
phúc lợi; đặc quyền; lợi ích phụ; thù lao
既得権
きとくけん
quyền lợi đã được hưởng
特典
とくてん
đặc quyền; ưu đãi đặc biệt; lợi ích; tiện ích
特恵
とっけい
đối xử ưu đãi; đặc ân; lợi ích đặc biệt
特権
とっけん
đặc quyền; quyền đặc biệt
独占権
どくせんけん
quyền độc quyền; quyền duy nhất