陽報 [Dương Báo]

ようほう

Danh từ chung

phần thưởng công khai (cho hành động từ thiện ẩn danh)

JP: 陰徳いんとくあれば陽報ようほうあり。

VI: Làm việc thiện ắt sẽ được đền đáp.

Hán tự

Từ liên quan đến 陽報