褒賞 [Bao Thưởng]
ほうしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giải thưởng; phần thưởng

Hán tự

Bao khen ngợi; ca ngợi
Thưởng giải thưởng

Từ liên quan đến 褒賞