嘉賞 [Gia Thưởng]
佳賞 [Giai Thưởng]
かしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phê duyệt; khen ngợi

Hán tự

Gia khen ngợi; tán dương; quý trọng; hạnh phúc; tốt lành
Thưởng giải thưởng
Giai tuyệt vời; đẹp; tốt; dễ chịu

Từ liên quan đến 嘉賞