決裁 [Quyết Tài]
けっさい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phê duyệt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この投資とうしあん実行じっこうするには、事業じぎょう本部ほんぶちょう、あるいはそれにじゅんずる役職やくしょく以上いじょう決裁けっさい必要ひつようです。
Để thực hiện kế hoạch đầu tư này, cần có sự phê duyệt của giám đốc kinh doanh hoặc vị trí tương đương trở lên.

Hán tự

Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Tài may; phán xét; quyết định; cắt (mẫu)

Từ liên quan đến 決裁