表彰 [Biểu Chương]
ひょうしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khen thưởng (chính thức); công nhận công khai (thành tích, việc tốt, v.v.); trao thưởng; tôn vinh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

表彰ひょうしょうしき表彰台ひょうしょうだい?のポディウムのつづりをおしえてください。
Bạn có thể cho tôi biết cách đánh vần của podium trong lễ trao giải không?
かれ最新さいしん宇宙うちゅう物理ぶつりがく知見ちけんしもちちかた応用おうようさせた博士はかせ論文ろんぶん大学だいがく学長がくちょうから表彰ひょうしょうされた。
Anh ấy được hiệu trưởng trường đại học khen ngợi vì áp dụng kiến thức vật lý vũ trụ mới nhất vào luận án tiến sĩ về cách rung động của ngực dưới.
ぼくね、卒業そつぎょうしき表彰ひょうしょうされることになったんだ。いまから、予行よこう演習えんしゅうがあるからおこなってくるね」「すごいね。おこなってらっしゃい。表彰台ひょうしょうだいつまずかないようにね」
"Tớ sẽ được tuyên dương trong buổi lễ tốt nghiệp đấy. Bây giờ tớ phải đi tập dượt rồi, chào cậu nhé!" "Giỏi quá! Cậu đi mạnh giỏi nhé! Trên bục tuyên dương thì cố gắng đừng trượt chân ngã nhé!"

Hán tự

Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ
Chương rõ ràng

Từ liên quan đến 表彰