1. Thông tin cơ bản
- Từ: 賞状
- Cách đọc: しょうじょう
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: giấy khen, bằng khen, chứng thư khen thưởng
- Độ trang trọng: Cao (dùng nhiều trong nhà trường, cơ quan, lễ trao thưởng)
- Ngữ vực: Giáo dục, thi đua, văn phòng/đoàn thể, nghi thức
- Ghi chú: Thường đi với các động từ 授与する (trao), 受け取る (nhận), 掲げる/飾る (trang trí), 作成する (soạn thảo)
2. Ý nghĩa chính
- Giấy khen/Bằng khen: Tài liệu chính thức ghi nhận thành tích, công lao của cá nhân hay tập thể. Ví dụ: 学校からの賞状 (giấy khen từ nhà trường).
- Chứng thư khen thưởng trong các buổi lễ biểu dương, thi đấu, cuộc thi… Ví dụ: コンテストの賞状 (bằng khen cuộc thi).
3. Phân biệt
- 表彰状 vs 賞状: 表彰状 nhấn mạnh yếu tố “biểu dương chính thức”, văn phong trang trọng hơn; 賞状 là cách gọi chung, bao quát hơn.
- 証明書 (chứng nhận) không mang ý khen thưởng; 認定証 (giấy công nhận) thiên về xác nhận tư cách/kỹ năng, không nhất thiết là khen.
- トロフィー・盾(たて): hiện vật khen thưởng; 賞状 là văn bản. Nhiều trường hợp trao kèm nhau.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm đi kèm: 賞状を授与する/受け取る/贈る/作成する/額に入れる/飾る
- Trong trường học, công ty, cơ quan nhà nước, câu lạc bộ: dùng trong lễ 表彰式 (lễ biểu dương).
- Văn phong: trang trọng; văn bản trên 賞状 thường dùng kính ngữ và cấu trúc cố định.
- Kết hợp danh từ: 優勝(ゆうしょう)の賞状, 功労(こうろう)の賞状, 感謝(かんしゃ)の賞状.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 表彰状 |
Gần nghĩa |
Giấy biểu dương |
Trang trọng, dùng trong nghi lễ chính thức |
| 証明書 |
Đối chiếu |
Giấy chứng nhận |
Xác nhận sự thật/tư cách; không phải khen thưởng |
| 認定証 |
Liên quan |
Giấy công nhận |
Công nhận trình độ/kỹ năng, không nhất thiết khen |
| トロフィー |
Liên quan |
Cúp |
Vật phẩm khen thưởng đi kèm 賞状 |
| 盾(たて) |
Liên quan |
Biển/plaquette |
Bảng vinh danh bằng kim loại/gỗ |
| 賞金 |
Liên quan |
Tiền thưởng |
Thưởng bằng tiền, khác với văn bản |
| 感謝状 |
Liên quan |
Thư cảm tạ |
Dạng đặc thù để bày tỏ lòng biết ơn |
| 罰状 |
Đối nghĩa (tính chất) |
Thông báo khiển trách |
Hiếm gặp; tính chất trái ngược khen thưởng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 賞: “thưởng, khen” (On: ショウ; Nghĩa: phần thưởng, tán dương)
- 状: “trạng/chiếu, văn bản” (On: ジョウ; Nghĩa: tình trạng, công văn, thư tờ)
- Gợi nhớ: 賞(khen thưởng)+ 状(văn bản)→ “văn bản khen thưởng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi soạn 賞状, tiếng Nhật thường dùng những công thức cố định như 「ここにその栄誉を称え、これを賞します」. Trong lớp học, trẻ em rất tự hào khi được nhận 賞状, nên câu 「賞状を額に入れて飾る」 khá phổ biến. Ngoài ra, tổ chức có thể phát 感謝状 để cảm ơn đóng góp của cá nhân/tập thể, khác chút sắc thái so với 賞状 thuần khen thành tích.
8. Câu ví dụ
- 表彰式で優勝チームに賞状が授与された。
Lễ biểu dương đã trao bằng khen cho đội vô địch.
- 先生から賞状を受け取って、とても誇らしかった。
Tôi rất tự hào khi nhận giấy khen từ thầy cô.
- 賞状とトロフィーを並べて飾った。
Tôi bày bằng khen cùng chiếc cúp cạnh nhau.
- 社長名の賞状が社員代表に手渡された。
Bằng khen mang tên giám đốc được trao tận tay đại diện nhân viên.
- 子どもたちの努力を称えるため、手作りの賞状を用意した。
Để tôn vinh nỗ lực của các em, chúng tôi chuẩn bị giấy khen tự làm.
- 賞状の文面は丁寧な敬語で書かれることが多い。
Văn bản trên giấy khen thường được viết bằng kính ngữ trang trọng.
- 受賞者の名前を間違えないように、賞状を何度も確認した。
Để không sai tên người nhận giải, tôi kiểm tra nhiều lần tờ bằng khen.
- 大会の規模が大きく、金賞には賞状と賞金が出る。
Do quy mô giải lớn, hạng vàng nhận bằng khen và tiền thưởng.
- 記念として賞状を額縁に入れて玄関に掛けた。
Để kỷ niệm, tôi lồng khung giấy khen và treo ở tiền sảnh.
- 全員に賞状を配るわけではない。基準を満たした人のみだ。
Không phải phát giấy khen cho tất cả; chỉ những người đạt chuẩn.