賞美 [Thưởng Mỹ]

称美 [Xưng Mỹ]

しょうび

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ngưỡng mộ; khen ngợi

Hán tự

Từ liên quan đến 賞美