仰望
[Ngưỡng Vọng]
ぎょうぼう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhìn lên
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ngưỡng mộ (ai đó); tôn kính