待ち設ける
[Đãi Thiết]
待設ける [Đãi Thiết]
待設ける [Đãi Thiết]
まちもうける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
mong đợi; tìm kiếm; trông chờ; dự đoán; chờ đợi