翹望 [Kiều Vọng]
ぎょうぼう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mong đợi

Hán tự

Kiều xuất sắc
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi

Từ liên quan đến 翹望