見込む [Kiến Liêu]
Độ phổ biến từ: Top 8000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
dự đoán; ước tính
JP: 今年の売り上げは倍増と見込んでいます。
VI: Năm nay dự kiến doanh thu sẽ tăng gấp đôi.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
tin tưởng; đặt niềm tin
JP: 君を見込んで頼んでいるんだ。
VI: Tôi tin tưởng và nhờ cậy vào bạn.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
thấy triển vọng; thấy tiềm năng
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
nhắm vào; đánh dấu