委託 [Ủy Thác]

委托 [Ủy Thác]

いたく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giao phó (một việc cho ai đó); ký gửi (hàng hóa); giao phó cho ai đó; ủy thác

JP: ベンは日記にっき弁護士べんごし管理かんりするよう委託いたくした。

VI: Ben đã ủy thác quản lý nhật ký của mình cho luật sư.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぼくは、がねをすべてかれ委託いたくした。
Tôi đã giao hết tiền bạc cho anh ta.
当店とうてんでは品物しなもの委託いたく販売はんばいをしています。
Cửa hàng chúng tôi nhận ký gửi hàng hóa.

Hán tự

Từ liên quan đến 委託

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 委託
  • Cách đọc: いたく
  • Loại từ: danh từ; động từ dạng する(委託する)
  • Nghĩa khái quát: ủy thác, giao phó; thuê ngoài/ủy quyền làm một phần công việc
  • Trình độ tham khảo: N2
  • Sino-Việt: ỦY THÁC
  • Cụm thường gặp: 業務委託, 委託契約, 委託先, 委託元, 委託費, 委託販売, 保守運用の委託

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Ủy thác/giao phó công việc cho bên thứ ba thực hiện (dịch vụ, vận hành, nghiên cứu).
- Nghĩa 2: Thuê ngoài (ở mức pháp lý/hợp đồng) – khác với thuê nhân sự ngắn hạn; nhấn mạnh trách nhiệm và phạm vi trong hợp đồng.
- Nghĩa 3: Ủy thác bán hàng/giữ hộ (委託販売, 保管の委託).

3. Phân biệt

  • 委託 vs 委任: 委任 là ủy quyền pháp lý/hành vi; 委託 là ủy việc/công đoạn (thực thi nghiệp vụ).
  • 委託 vs 外注: 外注 là “đặt làm bên ngoài” nói chung; 委託 nhấn mạnh tính hợp đồng và phạm vi trách nhiệm.
  • 委託 vs 派遣: 派遣 là phái cử nhân sự; 委託 là giao kết quả/công việc, nhân sự thuộc bên nhận.
  • 受託: phía nhận ủy thác (trái vai với 委託). Ví dụ: AがBに委託する ↔ BがAから受託する.
  • 預託/寄託: thiên về “gửi/đặt cọc/đặt để” tài sản; không phải giao nhiệm vụ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: AはBに業務を委託する(A giao B thực hiện công việc).
  • Thuật ngữ hợp đồng: 業務委託契約, 再委託, 委託範囲, 委託料/委託.
  • Thương mại: 委託販売 (bán ký gửi), 保守運用の委託 (ủy thác bảo trì vận hành).
  • Lưu ý dịch: nhiều văn bản kinh doanh dịch “〜の委託” là “ủy thác/thuê ngoài ~”, tránh dịch “giao cho” quá chung chung.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外注Gần nghĩađặt làm bên ngoàiÍt sắc thái pháp lý hơn, nói chung về thuê ngoài.
受託Đối vainhận ủy thácBên nhận công việc từ phía ủy thác.
委任Phân biệtủy quyền (pháp lý)Trao quyền hành vi pháp lý, không nhất thiết giao công đoạn.
派遣Khác biệtphái cử (nhân sự)Cung ứng nhân sự, khác bản chất với委託.
請負Liên quannhận khoánBên nhận chịu trách nhiệm hoàn thành kết quả.
内製Đối nghĩatự sản xuất nội bộTrái với thuê ngoài/ủy thác.
預託/寄託Khác biệtký thác/gửiTập trung vào tài sản gửi giữ, không phải giao việc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 委: bộ 女; On: イ; Kun: ゆだねる(ít dùng ở dạng này). Sino-Việt: ỦY (giao phó).
  • 託: bộ 言 (ngôn) + 尺; On: タク; Kun: かこつける(ít dùng). Sino-Việt: THÁC (nhờ cậy, gửi gắm).
  • Hợp nghĩa: “giao phó bằng lời/khế ước” → ủy thác, thuê ngoài.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hợp đồng, ranh giới 委託–請負–派遣 cần xác định rõ để tránh rủi ro “chỉ huy trực tiếp” và trách nhiệm lao động. Cụm “準委任契約” (gần ủy nhiệm) thường áp dụng cho công việc tri thức/IT khó đo lường kết quả, còn “請負契約” áp cho kết quả hữu hình.

8. Câu ví dụ

  • 当社はシステム保守を専門会社に委託している。
    Công ty chúng tôi ủy thác bảo trì hệ thống cho công ty chuyên môn.
  • 一部業務を海外ベンダーへ委託した。
    Một phần nghiệp vụ đã được giao cho nhà thầu ở nước ngoài.
  • 品質検査を第三者機関に委託する。
    Ủy thác kiểm định chất lượng cho cơ quan thứ ba.
  • 新製品のデザインを外部デザイナーに委託した。
    Đã ủy thác thiết kế sản phẩm mới cho nhà thiết kế bên ngoài.
  • 物流業務の委託契約を締結した。
    Ký kết hợp đồng ủy thác logistics.
  • 最適な委託先を選定する。
    Lựa chọn đối tác nhận ủy thác tối ưu.
  • 研究の一部を大学に委託して共同で進める。
    Ủy thác một phần nghiên cứu cho đại học để cùng triển khai.
  • 機密データの管理を外部に委託する場合は注意が必要だ。
    Khi ủy thác quản lý dữ liệu mật cho bên ngoài cần hết sức lưu ý.
  • 催事の運営を専門会社へ委託した。
    Đã ủy thác vận hành sự kiện cho công ty chuyên trách.
  • 委託費の見積もりを提出してください。
    Vui lòng nộp báo giá chi phí ủy thác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 委託 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?