メキメキ
めきめき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

đáng kể; nhanh chóng

JP: タケシはめきめき数学すうがくちからをつけている。

VI: Takeshi đang nhanh chóng nâng cao khả năng toán học của mình.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

tiếng kêu răng rắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはメキメキ英語えいご実力じつりょくをつけている。
Anh ấy đang nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.

Từ liên quan đến メキメキ