依託 [Y Thác]

依托 [Y Thác]

いたく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ủy thác

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dựa vào; chống đỡ

Hán tự

Từ liên quan đến 依託