大層 [Đại Tằng]
大そう [Đại]
たいそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rất; cực kỳ; vô cùng; lớn lao; khủng khiếp

JP: これはたいそう快適かいてき暖炉だんろですね。

VI: Đây là một cái lò sưởi rất thoải mái nhỉ.

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cực đoan; quá mức; số lượng lớn; số lượng nhiều

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lộng lẫy; ấn tượng; to lớn; khổng lồ

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

phóng đại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ロシア大層たいそうまなびにくい。
Tiếng Nga rất khó học.
わたしは、そのあたらしい雑誌ざっし大層たいそう面白おもしろいとわかった。
Tôi nhận ra tạp chí mới đó rất thú vị.
かれ外見がいけん大層たいそうわってしまったので、あなたにはかれだとわからないでしょう。
Anh ấy đã thay đổi ngoại hình đến mức bạn không nhận ra anh ấy.
そのぞうたち大層たいそうおおきなみみふたっているにもかかわらず、きみこと理解りかいしていないというのをっているのかい。
Dù những con voi này có đôi tai to lớn, liệu chúng có biết rằng chúng không hiểu những gì bạn nói không?

Hán tự

Đại lớn; to
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn

Từ liên quan đến 大層