世にも [Thế]
よにも

Trạng từ

cực kỳ; rất

JP: かれにもまれなだい政治せいじである。

VI: Anh ấy là một chính trị gia vĩ đại hiếm có.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれにもまれなだい詩人しじんでした。
Anh ấy là một nhà thơ vĩ đại hiếm có.
かれにもまれなだい詩人しじんである。
Anh ấy là một nhà thơ vĩ đại hiếm có.
とてもハンサムな王子おうじにもうつくしい王女おうじょ出会であった。
Một hoàng tử đẹp trai đã gặp một công chúa xinh đẹp.
おれさまにもうつくしいユニコーンさまでござるぞ。
Ta đây chính là kỳ lân đẹp nhất trên đời.

Hán tự

Thế thế hệ; thế giới

Từ liên quan đến 世にも