殊の外
[Thù Ngoại]
ことの他 [Tha]
事のほか [Sự]
ことの他 [Tha]
事のほか [Sự]
ことのほか
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cực kỳ
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bất ngờ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
僕は殊の外不運だった。
Tôi thật sự xui xẻo.