1. Thông tin cơ bản
- Từ: 格段
- Cách đọc: かくだん
- Từ loại: danh từ; trạng từ (格段に); tính từ-na (格段の)
- Nghĩa khái quát: hơn hẳn, vượt trội rõ rệt; mức độ khác biệt lớn
- Kanji: 格 (hạng bậc) + 段 (bậc, cấp)
- Thường gặp trong: 格段に+Adj/V, 格段の+N, AはBより格段に〜
2. Ý nghĩa chính
“格段” nhấn mạnh sự chênh lệch về mức độ rõ rệt, thường dùng ở văn viết trung tính: “tăng lên đáng kể”, “cải thiện vượt bậc”.
3. Phân biệt
- 格段に: trang trọng hơn “ずっと/はるかに”, phù hợp báo cáo, tin tức.
- 段違い(だんちがい): khác biệt một trời một vực; khẩu ngữ, cường điệu.
- 断然(だんぜん): vượt trội tuyệt đối; có sắc thái quyết đoán/chủ quan.
- 飛躍的に: nhảy vọt; dùng khi thay đổi lớn nhờ bước đột phá.
- 大幅に: mức lớn (định lượng), trung tính.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: AはBより格段に優れている/速い/増えた; 格段の進歩/効果.
- Ngữ cảnh: báo cáo kinh doanh, khoa học, công nghệ, giáo dục; cũng dùng trong hội thoại lịch sự.
- Lưu ý: đi cùng chỉ số/định lượng làm câu thêm khách quan (売上は格段に増加).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ずっと/はるかに |
Gần nghĩa |
hơn hẳn, hơn nhiều |
Khẩu ngữ, ít trang trọng hơn. |
| 大幅に |
Gần nghĩa |
mức lớn, đáng kể |
Thiên định lượng. |
| 飛躍的に |
Liên quan |
nhảy vọt |
Hàm ý bước nhảy đột phá. |
| 段違い |
Từ gần khẩu ngữ |
một trời một vực |
Biểu cảm, mạnh. |
| 断然 |
Liên quan |
vượt trội tuyệt đối |
Cảm tính/quyết đoán. |
| ほとんど変わらない |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
hầu như không thay đổi |
Trái với “khác biệt rõ rệt”. |
| 微増 |
Đối nghĩa |
tăng nhẹ |
Trái với “tăng đáng kể”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 格: hạng bậc, tiêu chuẩn.
- 段: bậc, tầng, cấp độ.
- 格段 đọc On+On: カク+ダン → かくだん, gợi “khác bậc”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn học thuật/báo cáo, “格段に” đi với tính từ/trạng từ đánh giá (優れる, 向上, 低減, 高まる). Kết hợp con số càng thuyết phục: 省エネ効果は従来比で格段に向上した(30%削減).
8. Câu ví dụ
- 新モデルは処理速度が格段に速い。
Mẫu mới có tốc độ xử lý nhanh hơn hẳn.
- トレーニングの成果で体力が格段に向上した。
Nhờ tập luyện mà thể lực tăng lên rõ rệt.
- この方法だと作業効率が格段に良くなる。
Theo cách này, hiệu suất làm việc cải thiện vượt bậc.
- 最新機では画質が格段のレベルに達した。
Trên máy mới nhất, chất lượng hình ảnh đã đạt mức vượt trội.
- サポート体制が整い、顧客満足度が格段に高まった。
Hệ thống hỗ trợ hoàn thiện khiến mức hài lòng tăng đáng kể.
- A社のほうがコスト面で格段に有利だ。
Công ty A vượt trội hẳn về chi phí.
- このレシピは手間が格段に少ない。
Công thức này ít tốn công hơn hẳn.
- 説明が明快で理解度が格段に上がった。
Giải thích rõ ràng nên mức độ hiểu tăng lên rõ rệt.
- 有線接続に変えたら通信が格段に安定した。
Chuyển sang kết nối có dây thì truyền thông ổn định hơn hẳn.
- 第二作は完成度が格段に高い。
Tác phẩm thứ hai có độ hoàn thiện vượt trội.