格段 [Cách Đoạn]

かくだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

đáng kể; nổi bật

JP: それは以前いぜんくらべて格段かくだん進歩しんぽした。

VI: Nó đã tiến bộ vượt bậc so với trước đây.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

tốt hơn; xuất sắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

両者りょうしゃには格段かくだんちがいがある。
Có sự khác biệt đáng kể giữa hai bên.
それは昨年さくねんのとくらべると格段かくだん進歩しんぽだ。
So với năm ngoái, đó là một bước tiến vượt bậc.
ぼくのカメラのほうがあいつのより格段かくだんにいい。
Chiếc máy ảnh của tôi tốt hơn hẳn của hắn.
キーボードのショートカットをおぼえると、作業さぎょう格段かくだんはやくなる。
Nếu nhớ các phím tắt trên bàn phím, công việc sẽ nhanh hơn nhiều.
かれ周囲しゅうい人々ひとびとより格段かくだんすぐれているので、すぐには理解りかいされないのである。
Vì anh ấy vượt trội hơn những người xung quanh nên không được hiểu ngay lập tức.

Hán tự

Từ liên quan đến 格段

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 格段
  • Cách đọc: かくだん
  • Từ loại: danh từ; trạng từ (格段に); tính từ-na (格段の)
  • Nghĩa khái quát: hơn hẳn, vượt trội rõ rệt; mức độ khác biệt lớn
  • Kanji: 格 (hạng bậc) + 段 (bậc, cấp)
  • Thường gặp trong: 格段に+Adj/V, 格段の+N, AはBより格段に〜

2. Ý nghĩa chính

“格段” nhấn mạnh sự chênh lệch về mức độ rõ rệt, thường dùng ở văn viết trung tính: “tăng lên đáng kể”, “cải thiện vượt bậc”.

3. Phân biệt

  • 格段に: trang trọng hơn “ずっと/はるかに”, phù hợp báo cáo, tin tức.
  • 段違い(だんちがい): khác biệt một trời một vực; khẩu ngữ, cường điệu.
  • 断然(だんぜん): vượt trội tuyệt đối; có sắc thái quyết đoán/chủ quan.
  • 飛躍的に: nhảy vọt; dùng khi thay đổi lớn nhờ bước đột phá.
  • 大幅に: mức lớn (định lượng), trung tính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AはBより格段に優れている/速い/増えた; 格段の進歩/効果.
  • Ngữ cảnh: báo cáo kinh doanh, khoa học, công nghệ, giáo dục; cũng dùng trong hội thoại lịch sự.
  • Lưu ý: đi cùng chỉ số/định lượng làm câu thêm khách quan (売上は格段に増加).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ずっと/はるかに Gần nghĩa hơn hẳn, hơn nhiều Khẩu ngữ, ít trang trọng hơn.
大幅に Gần nghĩa mức lớn, đáng kể Thiên định lượng.
飛躍的に Liên quan nhảy vọt Hàm ý bước nhảy đột phá.
段違い Từ gần khẩu ngữ một trời một vực Biểu cảm, mạnh.
断然 Liên quan vượt trội tuyệt đối Cảm tính/quyết đoán.
ほとんど変わらない Đối nghĩa ngữ cảnh hầu như không thay đổi Trái với “khác biệt rõ rệt”.
微増 Đối nghĩa tăng nhẹ Trái với “tăng đáng kể”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 格: hạng bậc, tiêu chuẩn.
  • 段: bậc, tầng, cấp độ.
  • 格段 đọc On+On: カク+ダン → かくだん, gợi “khác bậc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn học thuật/báo cáo, “格段に” đi với tính từ/trạng từ đánh giá (優れる, 向上, 低減, 高まる). Kết hợp con số càng thuyết phục: 省エネ効果は従来比で格段に向上した(30%削減).

8. Câu ví dụ

  • 新モデルは処理速度が格段に速い。
    Mẫu mới có tốc độ xử lý nhanh hơn hẳn.
  • トレーニングの成果で体力が格段に向上した。
    Nhờ tập luyện mà thể lực tăng lên rõ rệt.
  • この方法だと作業効率が格段に良くなる。
    Theo cách này, hiệu suất làm việc cải thiện vượt bậc.
  • 最新機では画質が格段のレベルに達した。
    Trên máy mới nhất, chất lượng hình ảnh đã đạt mức vượt trội.
  • サポート体制が整い、顧客満足度が格段に高まった。
    Hệ thống hỗ trợ hoàn thiện khiến mức hài lòng tăng đáng kể.
  • A社のほうがコスト面で格段に有利だ。
    Công ty A vượt trội hẳn về chi phí.
  • このレシピは手間が格段に少ない。
    Công thức này ít tốn công hơn hẳn.
  • 説明が明快で理解度が格段に上がった。
    Giải thích rõ ràng nên mức độ hiểu tăng lên rõ rệt.
  • 有線接続に変えたら通信が格段に安定した。
    Chuyển sang kết nối có dây thì truyền thông ổn định hơn hẳn.
  • 第二作は完成度が格段に高い。
    Tác phẩm thứ hai có độ hoàn thiện vượt trội.
💡 Giải thích chi tiết về từ 格段 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?