殊に [Thù]
異に [Dị]
ことに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

đặc biệt

Trạng từ

⚠️Từ cổ

thêm vào

Hán tự

Thù đặc biệt; nhất là
Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường

Từ liên quan đến 殊に