飛び切り [Phi Thiết]
とびきり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tốt nhất; hảo hạng; không ai sánh bằng

JP: マイクはきみいもうとのこと、とびきりいかしてるっておもってるんだ。

VI: Mike nghĩ em gái của bạn thật tuyệt vời.

Danh từ chungTrạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đặc biệt; phi thường; vượt trội

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

nhảy và chém (ví dụ: vào kẻ thù)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれりやさしいおとこだった。
Anh ấy là một người đàn ông vô cùng tốt bụng.

Hán tự

Phi bay; bỏ qua (trang); rải rác
Thiết cắt; sắc bén

Từ liên quan đến 飛び切り