迚も
[Trung]
とても
とっても
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 とっても nhấn mạnh hơn
rất; cực kỳ
JP: 「これはとてもおもしろそうだね」とひろしが言います。
VI: "Hiroshi nói: 'Cái này trông khá thú vị đấy'."
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 trước một dạng phủ định
(không) chút nào; không thể
JP: この雨の中を外出することはとてもできないことです。
VI: Ra ngoài trong cơn mưa này thật là không thể.