Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tương ứng với; tương đương với
JP: その語に相当するようなフランス語を知っていますか。
VI: Bạn có biết từ tương đương trong tiếng Pháp của từ đó không?
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thích hợp; phù hợp; tương xứng
JP: それを発明した教授は大学から相当の対価を受ける権利がある。
VI: Giáo sư đã phát minh ra điều đó có quyền nhận một khoản tiền tương xứng từ đại học.
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tương xứng với; xứng đáng với
JP: アメリカへの旅は彼女にとって2年間の給与に相当した。
VI: Chuyến đi Mỹ tương đương với hai năm lương của cô ấy.
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đáng kể; lớn
JP: 10年といえば相当な時間だ。
VI: 10 năm là một khoảng thời gian đáng kể.
Trạng từ
khá; tương đối; đáng kể
JP: その場所は今は相当建て込んでいる。
VI: Nơi đó hiện đã khá chật chội.