一寸 [Nhất Thốn]
いっすん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

một sun (khoảng 3 cm)

🔗 寸

Danh từ chungTrạng từ

một chút (thời gian, khoảng cách, v.v.)

JP: 一寸いっすんむしにもぶんたましい

VI: Con kiến cũng có tâm hồn của nó.

Hán tự

Nhất một
Thốn đo lường; nhỏ

Từ liên quan đến 一寸