一刻 [Nhất Khắc]

いっこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

một khoảnh khắc; một phút

JP: 一刻いっこく猶予ゆうよゆるされなかった。

VI: Không được phép trì hoãn một phút.

Tính từ đuôi na

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

📝 cũng viết là 一国, 一克, 一剋

bướng bỉnh; ngoan cố

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一刻いっこく猶予ゆうよもならない。
Không có chút dừng lại nào.
事態じたい一刻いっこく猶予ゆうよゆるさない。
Tình hình không cho phép chúng ta chần chừ.
一刻いっこくはやくここをなければならない。
Chúng ta phải rời khỏi đây càng sớm càng tốt.
こんな狭苦せまくるしい部屋へやからは一刻いっこくはや脱出だっしゅつしたいよ。
Tôi muốn thoát khỏi căn phòng chật hẹp này càng sớm càng tốt.
事態じたいきゅうようするので一刻いっこくてないとかれった。
Tình hình đòi hỏi phải hành động ngay lập tức, anh ấy nói.

Hán tự

Từ liên quan đến 一刻

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一刻
  • Cách đọc: いっこく
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật; thường xuất hiện trong các cụm cố định nhấn mạnh tính khẩn cấp
  • Độ trang trọng: Tương đối trang trọng, phổ biến trong tin tức, văn viết, thông báo
  • Chủ điểm: Thời gian, khẩn cấp, gấp rút

2. Ý nghĩa chính

- “Một khắc, chốc lát” (sắc thái văn chương/cổ).
- Dùng nhiều nhất trong nghĩa “không thể trì hoãn dù chỉ một chút; cực kỳ khẩn cấp”, qua các cụm như 一刻を争う (từng khắc giành giật thời gian), 一刻も早く (càng sớm càng tốt, càng nhanh càng tốt), 一刻の猶予もない (không có một khắc猶予 nào).

3. Phân biệt

  • 一瞬・瞬間: nhấn vào thời lượng cực ngắn (“một thoáng, một giây lát”). 一刻 thiên về sắc thái nghiêm trọng/khẩn cấp trong cụm cố định hơn là đo thời lượng.
  • 片時: “một chốc”, thường trong 片時も…ない (không… dù chỉ một chốc). 一刻 mang tính văn viết/nhấn mạnh mạnh hơn.
  • trong lịch sử từng là đơn vị thời gian, nhưng hiện nay 一刻 chủ yếu dùng trong thành ngữ mang nghĩa “khẩn cấp”.
  • Cảnh báo nhầm lẫn: 一国(いっこく) = “một quốc gia”, hoàn toàn khác với 一刻.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 一刻を争う: Tình huống cần xử lý ngay lập tức. Ví dụ: 一刻を争う事態。
  • 一刻も早く + V: “càng sớm càng tốt/càng nhanh càng tốt”. Ví dụ: 一刻も早く避難する。
  • 一刻の猶予もない: “không có chút猶予 nào”, tuyệt đối không được chậm trễ.
  • Thường gặp trong tin tức, thông báo khẩn, y tế, cứu hộ, văn bản chính luận.
  • Hiếm khi dùng đơn lẻ như bộ đếm thời gian trong hội thoại hiện đại; chủ yếu nằm trong cụm cố định.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一刻を争う Cụm cố định Giành giật từng khắc (rất khẩn cấp) Cách nói điển hình với 一刻
一刻も早く Cụm cố định Càng sớm càng tốt Rất thường thấy trong tin tức/thông báo
一刻の猶予もない Cụm cố định Không có chút猶予 nào Nhấn mạnh tuyệt đối không trì hoãn
一瞬/瞬間 Đồng nghĩa gần Một thoáng, một khoảnh khắc Trung tính, không nhất thiết mang sắc thái khẩn cấp
至急/早急 Liên quan Khẩn cấp, khẩn trương Dùng trong yêu cầu xử lý công việc
猶予 Liên quan/đối lập ngữ nghĩa Gia hạn, trì hoãn Thường xuất hiện trong phủ định: 猶予がない
悠長 Đối nghĩa Ung dung, chậm rãi Trái với tính khẩn cấp của 一刻

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : một.
  • : khắc (khắc chạm), khắc thời gian; hàm ý “chia nhỏ thời gian” → “từng khắc”.
  • Ý hợp thành: “một khắc” → chuyển nghĩa thành nhấn mạnh tính khẩn cấp khi kết hợp trong các cụm cố định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngôn ngữ hiện đại, 一刻 ít được dùng như “15 phút” hay “một đơn vị thời gian” mà gần như cố định trong các mẫu nhấn mạnh không được chậm trễ. Trong văn phong tin tức, bạn sẽ thường gặp những câu như: 救助は一刻を争います/一刻も早い対応が求められています. Khi dịch, nên ưu tiên những cách nói tự nhiên tiếng Việt như “khẩn cấp”, “ngay lập tức”, “càng sớm càng tốt” tùy ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • これは一刻を争う事態だ。
    Đây là tình huống cần tranh thủ từng khắc, vô cùng khẩn cấp.
  • 一刻も早く避難してください。
    Hãy sơ tán càng sớm càng tốt.
  • 患者の命は一刻を争う。
    Sinh mạng của bệnh nhân đang tính từng khắc.
  • 救助は一刻の猶予もない。
    Việc cứu hộ không thể chậm trễ dù chỉ một khắc.
  • 情報提供を一刻も早くお願いします。
    Xin cung cấp thông tin càng sớm càng tốt.
  • 担当者は一刻も早い対応を約束した。
    Người phụ trách hứa sẽ xử lý nhanh nhất có thể.
  • この決断は一刻を争うため、会議を省略した。
    Quyết định này cần gấp nên đã lược bỏ họp.
  • 搬送は一刻たりとも遅らせてはならない。
    Việc đưa đi không được chậm trễ dù chỉ một khắc.
  • 被災地では支援物資の到着が一刻も待たれる。
    Vùng thiên tai đang mong chờ hàng cứu trợ từng khắc.
  • 迅速な処置が一刻を分けた。
    Việc xử lý nhanh đã tạo nên khác biệt sống còn theo từng khắc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一刻 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?