一徹
[Nhất Triệt]
いってつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
bướng bỉnh; cứng đầu; không linh hoạt
JP: 頑固一徹のボスだと思っていたけれど、結構かわいいところもあるじゃない。
VI: Tôi đã nghĩ sếp là người cứng đầu nhưng thật ra cũng có những điểm dễ thương.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
父ちゃんは仕事に頑固一徹な人間です。
Bố tôi là người cực kỳ cứng đầu trong công việc.