固陋 [Cố Lậu]
ころう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cố chấp bám vào cách cũ; không thích cái mới; hẹp hòi

Hán tự

Cố cứng lại; đông lại; đông đặc
Lậu hẹp; keo kiệt; khiêm tốn

Từ liên quan đến 固陋