頑な [Ngoan]

[Ngoan]

かたくな
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Tính từ đuôi na

bướng bỉnh; cứng đầu

Hán tự

Từ liên quan đến 頑な